TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT NAM
Công ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su
BÁO CÁO TÀI CHÍNH CTY CP XÂY DỰNG - ĐỊA ỐC CAO SU
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quí 1 Năm 2012
CHỈ TIÊU |
Mã
số |
Tuyết minh |
Năm nay |
Năm trước |
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
24 |
7,176,205,879 |
156,985,758,592 |
2. Các khoản giảm trừ (04+05+06+07) |
03 |
24 |
16,801,818 |
1,249,717,918 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10 |
24 |
7,159,404,061 |
155,736,040,674 |
4. Giá vốn hàng bán |
11 |
25 |
6,441,783,473 |
148,746,811,721 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20 |
|
717,620,588 |
6,989,228,953 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
24 |
766,066,900 |
62,880,198,050 |
7. Chi phí tài chính |
22 |
26 |
350,001,036 |
61,340,608,951 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
23 |
|
350,001,036 |
7,690,467,795 |
8. Chi phí bán hàng |
24 |
|
- |
- |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
|
860,732,958 |
6,336,478,343 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh:
= 20+(21-22)-(24+25) |
30 |
|
272,953,494 |
2,192,339,709 |
11. Thu nhập khác |
31 |
|
- |
10,394,169,090 |
12. Chi phí khác |
32 |
|
- |
992 |
13. Lợi nhuận khácc : ( 40 = 31 - 32 ) |
40 |
|
- |
10,394,168,098 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế : ( 50 = 30 +40 ) |
50 |
|
272,953,494 |
12,586,507,807 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
|
- |
2,899,953,923 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
|
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN :(60 = 50 - 51 ) |
60 |
28 |
272,953,494 |
9,686,553,884 |
18. Lãi/(lỗ) cơ bản trên cổ phần |
70 |
28 |
- |
2,153 |
|
|
|
|
|
|
|
Lập ngày 16 tháng 04 năm 2012 |
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BIỂU |
(đã ký) (đã ký) (đã ký) |
|
|
|
|
|
TRẦN XUÂN CHƯƠNG NGUYỄN MAI HOÀNG NGUYỄN KHÁNH HOÀNG |