Đơn vị tính: Đồng CHỈ TIÊU | Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 24 | 156,985,758,592 | 164,791,509,230 | 2. Các khoản giảm trừ (04+05+06+07) | 03 | 24 | 1,249,717,918 | 367,019,341 | 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 24 | 155,736,040,674 | 164,424,489,889 | 4. Giá vốn hàng bán | 11 | 25 | 148,746,811,721 | 156,436,409,144 | 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 |
| 6,989,228,953 | 7,988,080,745 | 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 24 | 62,880,198,050 | 6,185,002,811 | 7. Chi phí tài chính | 22 | 26 | 61,340,608,951 | 6,717,974,058 | Trong đó: chi phí lãi vay | 23 |
| 7,690,467,795 | 6,717,974,058 | 8. Chi phí bán hàng | 24 |
| - | - | 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 |
| 6,336,478,343 | 5,038,658,873 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh: = 20+(21-22)-(24+25) | 30 |
| 2,192,339,709 | 2,416,450,625 | 11. Thu nhập khác | 31 |
| 10,394,169,090 | 11,478,773 | 12. Chi phí khác | 32 |
| 992 | 60,780 | 13. Lợi nhuận khácc : ( 40 = 31 - 32 ) | 40 |
| 10,394,168,098 | 11,417,993 | 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế : ( 50 = 30 +40 ) | 50 |
| 12,586,507,807 | 2,427,868,618 | 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 |
| 2,899,953,923 | 187,933,627 | 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 |
|
|
| 17. Lợi nhuận sau thuế TNDN :(60 = 50 - 51 ) | 60 | 28 | 9,686,553,884 | 2,239,934,991 | 18. Lãi/(lỗ) cơ bản trên cổ phần | 70 | 28 | 2,153 | 2,240 |
|
|
|
|
|
|
| Lập ngày 16 tháng 01 năm 2012 | NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG (Đã Ký) (Đã Ký)
|
| THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ (Đã Ký) | NGUYỄN KHÁNH HOÀNG NGUYỄN MAI HOÀNG |
| TRẦN XUÂN CHƯƠNG | |