KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH
NĂM 2012 |
|
|
|
Đ/v tính: VNĐ |
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
2 |
4 |
5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ |
01 |
176,881,681,353 |
156,985,758,592 |
2. Các khoản giảm trừ
(04+05+06+07) |
03 |
431,377,314 |
1,249,717,918 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng
và cung cấp dịch vụ |
10 |
176,450,304,039 |
155,736,040,674 |
4. Giá vốn hàng bán |
11 |
166,254,250,177
|
148,746,811,721
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng
và cung cấp dịch vụ |
20 |
10,196,053,862 |
6,989,228,953 |
6. Doanh thu hoạt động tài
chính |
21 |
9,682,303,887 |
62,880,198,050 |
7. Chi phí tài chính |
22 |
6,618,497,435 |
61,340,608,951 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
23 |
6,262,895,808 |
7,690,467,795 |
9. Chi phí quản lý doanh
nghiệp |
25 |
5,369,502,586 |
6,336,478,343 |
10. Lợi
nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh:
= 20+(21-22)-(24+25) |
30 |
7,890,357,728 |
2,192,339,709 |
11. Thu nhập khác |
31 |
20,001,001 |
10,394,169,090 |
12. Chi phí khác |
32 |
2,045,419 |
992 |
13. Lợi nhuận khác : ( 40 = 31 - 32 ) |
40 |
17,955,582
|
10,394,168,098 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán
trước thuế : ( 50 = 30 +40 ) |
50 |
7,908,313,310 |
12,586,507,807 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện
hành |
51 |
1,481,810,424 |
2,899,953,923 |
17. Lợi nhuận sau thuế
TNDN :(60 = 50 - 51 ) |
60 |
6,426,502,886 |
9,686,553,884 |
18. Lãi/(lỗ) cơ bản trên cổ
phần |
70 |
1,371 |
2,153 |
|
|
|
|
|
|
Ngày 25 tháng 03 năm 2013 |
|
|
|
|
|
TỔNG GIÁM ĐỐC |
|
|
(đã ký) |
|
|
TRẦN XUÂN CHƯƠNG |